Có 1 kết quả:
中央 zhōng yāng ㄓㄨㄥ ㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trung ương
Từ điển Trung-Anh
(1) central
(2) middle
(3) center
(4) central authorities (of a state)
(2) middle
(3) center
(4) central authorities (of a state)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0